Có 2 kết quả:

免职 miǎn zhí ㄇㄧㄢˇ ㄓˊ免職 miǎn zhí ㄇㄧㄢˇ ㄓˊ

1/2

Từ điển phổ thông

miễn chức, cách chức

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve sb of his post
(2) to sack
(3) to demote
(4) dismissal
(5) sacking

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

miễn chức, cách chức

Từ điển Trung-Anh

(1) to relieve sb of his post
(2) to sack
(3) to demote
(4) dismissal
(5) sacking

Bình luận 0